Thực đơn
Day6 Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc tịch | Vị trí | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Kana | Latinh | Hangul | Kana | Hanja | Hán-Việt | ||||
Thành viên hiện tại | |||||||||||
Jae | 제이 | ジェイ | Park Jae-hyung | 박제형 | パク・ジェヒョン | 朴再興 | Phác Tái Hưng | 15 tháng 9, 1992 (28 tuổi) | Buenos Aires, Argentina | Hàn Quốc | Guitar & Vocal & Rap |
Sungjin | 성진 | ソンジン | Park Sung-jin | 박성진 | パク・ソンジン | 朴晟鎮 | Phác Thành Trấn | 16 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | Busan, Hàn Quốc | Vocal & Guitar | |
Young K | 영케이 | ヨンケイ | Kang Young-hyun | 강영현 | カン・ヨンヒョン | 姜永晛 | Khương Vĩnh Hiện | 19 tháng 12, 1993 (26 tuổi) | Ilsan, Hàn Quốc | Bass & Vocal & Rap | |
Wonpil | 원필 | ウォンピル | Kim Won-pil | 김원필 | キム・ウォンピル | 金元弼 | Kim Nguyên Bật | 28 tháng 4, 1994 (26 tuổi) | Incheon, Hàn Quốc | Keyboard & Synthesizer & Vocal | |
Dowoon | 도운 | ドウン | Yoon Do-woon | 윤도운 | ユン・ドウン | 尹度雲 | Doãn Độ Vân | 25 tháng 8, 1995 (25 tuổi) | Busan, Hàn Quốc | Drums | |
Cựu thành viên | |||||||||||
Junhyeok | 준혁 | Im Jun-hyeok | 임준혁 | ジュンヒョク | 任晙赫 | Lâm Tuấn Hách | 17 tháng 7, 1993 (26 tuổi) | Bucheon, Hàn Quốc | Hàn Quốc |
Thực đơn
Day6 Thành viênLiên quan
Day6 Daydream (album của Mariah Carey) Days Gone Bye (The Walking Dead) Dayanand Shetty Dayton, Ohio Days of Our Lives Dayot Upamecano Daylight (bài hát của Maroon 5) Daya (ca sĩ) Days (phim)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Day6 http://www.allkpop.com/article/2015/10/day6-sells-... http://www.billboard.com/charts/world-albums http://day6japan.com http://day6.jype.com http://mydayjapan.com/ http://news.nate.com/view/20130913n36489?mid=n1008 http://www.newspim.com/view.jsp?newsId=20150902000... http://weibo.com/DAY6Official http://www.xportsnews.com/jenter/?ac=article_view&... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...